Có 4 kết quả:

驌驦 túc sương鷫鷞 túc sương鷫鸘 túc sương鹔鹴 túc sương

1/4

túc sương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một giống ngựa tốt

túc sương

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo

túc sương

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo

túc sương

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài chim cổ dài giống như chim nhạn, màu lục, lông có thể làm áo